4 mảnh ghép về “ngôi” trong tiếng Anh mà bạn phải thuộc nằm lòng

  1. Ngôi là gì vậy nhỉ?

Ngôi hay còn gọi là đại từ nhân xưng, là những đại từ dùng để thay thế cho một danh từ để chỉ người hoặc vật khi ta không muốn đề cập trực tiếp tên của họ.

Ngôi là gì?

  1. Các ngôi trong tiếng Anh

Các ngôi trong tiếng Anh

Ngôi thứ nhất số ít

Tôi, tớ, mình,…

I

Ngôi thứ nhất số nhiều

Chúng tôi, chúng ta, chúng mình,…

We

Ngôi thứ 2

Bạn, cậu, các bạn, các ông, các bà,…

You

Ngôi thứ 3 số ít

Anh ấy, cô ấy, ông ấy, bà ấy, hắn, nó,…

He, She, It

Ngôi thứ 3 số nhiều

Họ, bọn họ, bọn nó, bọn chúng, chúng nó, bọn kia,…

They

  1. Cách chia động từ
  2. Động từ to be

– Ngôi thứ nhất số ít: I + am (Viết tắt: I’m)

Ví dụ:

+ I’m Trang (Tôi là Trang)

+ I’m very well (Tôi rất tốt)

– Ngôi thứ hai số ít, ngôi thứ nhất số nhiều và ngôi thứ ba số nhiều: You/We/They + are (Viết tắt: You’re, We’re, They’re)

Ví dụ:

+ You’re cold (Bạn bị cảm rồi)

+ We’re family (Chúng tôi là gia đình)

+ They are farmer (Họ đều là nông dân)

– Ngôi thứ ba số ít: He/She/It + is (Viết tắt: He’s, She’s, It’s)

Ví dụ:

+ He is big (Anh ấy thật béo)

+ She is a doctor (Cô ấy là giáo viên)

+ It’s a laptop (Đấy là một máy tính)

  1. Động từ thường ở present simple

– Ngôi thứ nhất số ít, ngôi thứ nhất số nhiều, ngôi thứ hai và ngôi thứ ba số nhiều giữ nguyên động từ ở nguyên thể: I/You/We/They + V(nguyên thể)

Ví dụ:

+ I stay home today (Hôm nay tôi ở nhà)

+ You are playing game (Bạn đang chơi game)

+ We want to travel around the worl (Chúng tôi muốn đi vòng quanh thế giới)

+ They like chatting (Họ rất thích tán rỗi)

– Ngôi thứ ba số ít thêm đuôi s hoặc es ở cuối động từ: He/She/It + V(s/es)

Ví dụ:

+ She writes a novel (Cô ấy viết tiểu thuyết)

+ He goes to work lately today (Hôm nay anh ấy đi làm muộn)

  1. Ý nghĩa của các ngôi

– Ngôi thứ nhất là: Người dùng sử dụng để nói chính bản thân mình

Ví dụ:

+ I am Phương = Tôi là Phương (Phương là ngôi thứ nhất và Phương là người đang nói)

+ We are family = Chúng tôi là gia đình (“we” là ngôi thứ nhất số nhiều cũng là người đang nói)

+ I wear a skirt (Tôi mặc một chiếc váy)

+ We walk along the beach (Chúng tôi đi dọc bãi biển)

– Ngôi thứ 2: Người nói dùng để chỉ người đang nói chuyện cùng với mình, có thể dịch với nhiều nghĩa như bạn, các bạn, mày, chúng mày, anh, chị, các cô, các bác,…

Ví dụ:

+ You look so tired (Trông bạn khá là mệt mỏi đấy)

+ Who are you waiting for? (Ông đang chờ ai đó?)

+ Can you help me? (Anh có thể giúp tôi được không?)

– Ngôi thứ ba: Người nói dùng để nhắc đến một người khác, sự vật khác hiện không có mặt trong cuộc nói chuyện

Ví dụ:

+ She wants to become a teacher (Cô ấy muốn trở thành một cô giáo)

+ He has been done his homework (Anh ấy vừa làm xong bài tập về nhà)

+ They are going to travel Korea this weekend (Họ sẽ đi đến Hàn Quốc vào cuối tuần này)

Nhìn chung, ngôi trong tiếng Anh cũng có những nét tương đồng với tiếng Việt. Đây là kiến thức vô cùng quan trọng, chi phối mọi cách sử dụng thì, động từ, danh từ định lượng,… Không những thế, ngôi trong tiếng Anh còn là kiến thức cơ bản mà bất kì ai khi mới bắt đầu học tiếng Anh cũng đều phải nắm vững, đây là phần kiến thức được dạy đầu tiên khi học tiếng Anh. Vì thế, bạn cần nắm chắc những kiến thức nền này ngay từ sớm để không ảnh hưởng nhiều đến nhận thức về tiếng Anh sau này.