Vui cười trong ngành
Những câu tiếng Anh thông dụng khi đi du lịch
Nhiều bạn có đam mê “xê dịch”, họ muốn khám phá nhiều vùng đất khác nhau cũng như những nét đặc biệt trong văn hóa của những vùng đất đó. Tuy nhiên, trở ngại ngoại ngữ đã khiến nhiều bạn e ngại việc đi du lịch ở nước ngoài. Bài viết này sẽ chỉ cho bạn một số câu tiếng Anh thông dụng để việc du lịch nước ngoài sẽ không còn quá xa vời nữa.
Tại địa điểm check-in thông tin
I booked on the internet: Tôi đã đặt vé máy bay qua Internet
Do you have your booking reference?: Anh/ chị có mã số đặt vé không?
Your passport and ticket, please: Xin vui lòng cho xem hộ chiếu và vé máy bay.
Where are you flying to?: Anh/ chị bay đi đâu?
How many bags are you checking in?: Anh/ chị ký gửi bao nhiêu túi hành lý?
Could I see your hand baggage, please: Cho tôi xem hành lý xách tay của anh/ chị?
Where can I get a trolley?: Tôi có thể lấy xe đẩy ở đâu?
Are you carrying any liquids: Anh/ Chị có mang theo chất lỏng không?
Could you put any metallic objects into the tray, please?: Đề nghị anh/ chị bỏ các đồ kim loại vào khay.
Please empty your pockets: Đề nghị bỏ hết đồ trong túi quần áo ra.
I’m afraid you can’t take that through: Tôi e là anh/ chị không thể mang nó qua được.
In the departure lounge: Phòng đợi khởi hành
What’s the flight number?: Số hiệu chuyến bay là gì ?
The flight’s been delayed: Chuyến bay đã bị hoãn
The flight’s been cancelled: Chuyến bay đã bị hủy.
Last call for passenger Smith travelling to Miami, please proceed immediately to Gate number 32: Lần gọi cuối cùng hành khách Smith tới Miami, đề nghị tới ngay cổng số 32
Could I see your passport and boarding card, please?: Xin vui lòng cho tôi kiểm tra hộ chiếu và thẻ lên máy bay
Trên máy bay
What’s your seat number? Số ghế của quý khách là bao nhiêu?
Could you please put that in the overhead locker? Xin quý khách vui lòng để túi đó lên ngăn tủ phía trên đầu.
Please turn off all mobile phones and electronic devices: Xin quý khách vui lòng tắt điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác.
Would you like any food or refreshments? Anh/ chị có muốn ăn đồ ăn chính hoặc đồ ăn nhẹ không?
Please fasten your seatbelt and return your seat to the upright position: Xin quý khách vui lòng thắt dây an toàn và điều chỉnh ghế theo tư thế ngồi thẳng.
Tại trung tâm mua sắm
What time are you open/ close?: Mấy giờ cửa hàng mở cửa/ đóng cửa?
We are open from 9 am to 5 pm: Chúng tôi mở cửa từ 9h sáng đến 5h chiều.
I’m just browsing, thanks: Cảm ơn, tôi đang xem đã.
How much is this/ How much does this cost?: Cái này bao nhiêu tiền?
How much are these?: Những cái này bao nhiêu tiền?
Sorry, we don’t sell them: Xin lỗi, chúng tôi không bán những cái đó.
Have you got anything cheaper?: Anh/ chị có cái nào rẻ hơn không?
It’s not what I’m looking for: Đấy không phải thứ tôi đang tìm.
Do you have this item in stock?: Anh/ chị còn hàng loại này không?
Do you know anywhere else I could try?: Anh/ chị có biết nơi nào khác có bán không?
Does it come with a guarantee?: Sản phẩm này có bảo hành không?
It comes with a one year guarantee: Sản phẩm này được bảo hành một năm.
Do you deliver?: Anh/ chị có giao hàng tận nơi không?
Chỉ đường
Where can I find a bus/taxi?: Tôi có thể tìm xe buýt/taxi ở đâu vậy?
Where can I find a train/metro?: Tôi có thể tìm thấy tàu/tàu điện ngầm ở đâu?
Can you take me to the airport, please?: Anh có thể đưa tôi tới sân bay được không?
Where is the exchange, please?: Đổi tiền ở đâu?
Where is a restaurant, please?: Nhà hàng ở đâu?
Where is the nearest bathroom?: Phòng vệ sinh gần nhất ở đâu?
Can you show me on a map how to get there?: Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ làm thế nào để tới chỗ này không?
I’m looking for this address: Tôi đang tìm địa chỉ này.
How far is it?: Chỗ đó cách đây bao xa?
Trường hợp khẩn cấp
I’m lost: Tôi bị lạc đường rồi.
I need help: Tôi cần sự giúp đỡ.
Please call the Vietnamese Embassy.: Làm ơn hãy gọi Đại Sứ quán Việt Nam.
Please call the police: Làm ơn gọi cảnh sát giúp tôi.
I need a doctor: Tôi cần gặp bác sĩ.
My blood type is…: Nhóm máu của tôi là…
I’m allergic to…: Tôi dị ứng với…
Trong nhà hàng
Do you have any free tables?: Nhà hàng còn bàn trống không?
Could I see the menu, please?: Cho tôi xem thực đơn được không?
Do you have any specials?: Nhà hàng có món đặc biệt không?
What do you recommend?: Anh/chị gợi ý món nào?
what’s this dish?: Món này là món gì?
I’m on a diet: Tôi đang ăn kiêng.
I’m allergic to…: Tôi bị dị ứng với…
Some more bread: Thêm ít bánh mì nữa.
Could I see the dessert menu? Cho tôi xem thực đơn đồ tráng miệng được không?
This isn’t what I ordered: Đây không phải thứ tôi gọi.
We’ve been waiting a long time: Chúng tôi đợi lâu lắm rồi.
Is our meal on its way?: Món của chúng tôi đã được làm chưa?
Could we have the bill, please?: Mang cho chúng tôi hóa đơn được không?
Can I pay by card?: Tôi có thể trả bằng thẻ không?
Do you take credit cards?: Nhà hàng có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
Is service included?: Đã bao gồm phí dịch vụ chưa?
Tại khách sạn
I’d like a room for 2 nights, please?: Tôi muốn đặt một phòng trong 2 đêm.
Can I see the room, please?: Tôi có thể xem qua phòng được chứ?
Do you have any vacancies?: Còn phòng trống không ạ?
Is there anything cheaper?: Còn phòng nào rẻ hơn không?
I’d like a single room: Tôi muốn đặt phòng đơn.
Are meals included?: Có bao gồm bữa ăn hay không?
What time is breakfast?: Bữa sáng bắt đầu khi nào?
What time is check out?: Trả phòng trong khung thời gian nào?
I’d like to check out, please: Tôi muốn trả phòng.